Thị trường Ngoại hối (Forex) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, nơi tiền tệ được giao dịch với khối lượng hàng nghìn tỷ đô la mỗi ngày. Để thành công, nhà giao dịch cần thấu hiểu bản chất của các đồng tiền chính, cách chúng tạo thành các cặp giao dịch, và áp dụng các chiến lược phù hợp.
Bài viết này đi sâu vào 8 đồng tiền quyền lực nhất và giới thiệu các chiến lược giao dịch Forex cốt lõi.
PHẦN I: TOP 8 ĐỒNG TIỀN "QUYỀN LỰC" VÀ TÍNH CÁCH RIÊNG BIỆT
Các đồng tiền chính (Major Currencies) là xương sống của thị trường Forex, đặc trưng bởi tính thanh khoản cao, chênh lệch giá (spread) thấp và khối lượng giao dịch khổng lồ.
| STT | Đồng Tiền | Biệt danh | Ngân hàng Trung ương | Tính cách và Yếu tố ảnh hưởng chính |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Đô la Mỹ (USD) | Greenback | Cục Dự trữ Liên bang (FED) | "Vua" của thị trường. Là đồng tiền dự trữ số một, định giá hàng hóa (dầu, vàng). Nhạy cảm với Chính sách lãi suất của FED và Tâm lý rủi ro toàn cầu (thường tăng khi thị trường bất ổn). |
| 2 | Euro (EUR) | Fiber | Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) | Đối trọng lớn nhất của USD. Phản ánh sức khỏe kinh tế 20 quốc gia Eurozone. Chịu ảnh hưởng bởi Chính sách của ECB và Sự ổn định chính trị trong khối. |
| 3 | Yên Nhật (JPY) | Yen | Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) | Hầm trú ẩn an toàn của Châu Á. Thường tăng giá khi thị trường chứng khoán toàn cầu giảm (tâm lý rủi ro). Bị ảnh hưởng bởi Chính sách lãi suất cực thấp của BoJ và là đồng tiền tài trợ phổ biến trong Carry Trade. |
| 4 | Bảng Anh (GBP) | Cable | Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) | Đồng tiền biến động cao (Volatility). Nhạy cảm với tin tức ngành tài chính London. Chịu ảnh hưởng bởi Chính sách của BoE về lạm phát và các Yếu tố chính trị (ví dụ: hậu Brexit). |
| 5 | Franc Thụy Sĩ (CHF) | Swissy | Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) | Hầm trú ẩn an toàn tối thượng. Nhờ sự trung lập và hệ thống ngân hàng vững chắc. Bị ảnh hưởng mạnh bởi Can thiệp của SNB để ngăn chặn việc tăng giá quá mức. |
| 6 | Đô la Canada (CAD) | Loonie | Ngân hàng Trung ương Canada (BoC) | Đồng tiền hàng hóa (Commodity Currency). Gắn liền với xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là Giá dầu thô. Chịu ảnh hưởng bởi Chính sách của BoC và dữ liệu việc làm. |
| 7 | Đô la Úc (AUD) | Aussie | Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) | Đồng tiền hàng hóa và nhạy cảm với Trung Quốc. Chịu ảnh hưởng bởi Giá hàng hóa (quặng sắt, than đá) và Nhu cầu từ Trung Quốc (đối tác thương mại lớn nhất). |
| 8 | Đô la New Zealand (NZD) | Kiwi | Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) | Đồng tiền hàng hóa nông nghiệp. Tương tự AUD, chịu ảnh hưởng bởi Giá hàng hóa nông nghiệp, thịt, sữa và mối liên hệ kinh tế với Úc. |
PHẦN II: GIAO DỊCH VỚI CÁC CẶP TIỀN TỆ
Tiền tệ luôn được giao dịch theo cặp. Việc hiểu rõ các loại cặp tiền giúp bạn xác định tính thanh khoản và rủi ro:
1. Cặp Tiền Tệ Chính (Majors)
Là những cặp luôn bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD).
- Các cặp chính phổ biến: EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, AUD/USD, USD/CAD, USD/CHF, NZD/USD.
- Đặc điểm: Thanh khoản cao nhất, spread thấp nhất, được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Dễ dàng tiếp cận thông tin kinh tế và phân tích kỹ thuật hơn.
2. Cặp Tiền Tệ Chéo (Crosses)
Là những cặp tiền tệ không bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD).
- Ví dụ: EUR/JPY, GBP/AUD, EUR/GBP.
- Đặc điểm: Thanh khoản thấp hơn Majors, spread cao hơn. Thích hợp để nắm bắt các xu hướng giữa hai nền kinh tế cụ thể.
3. Cặp Tiền Tệ Ngoại Lai (Exotics)
Là cặp tiền tệ giữa một đồng tiền chính (Major) và đồng tiền của một nền kinh tế mới nổi (Emerging Market).
- Ví dụ: USD/THB (Đô la Mỹ so với Baht Thái), USD/ZAR (Đô la Mỹ so với Rand Nam Phi).
- Đặc điểm: Thanh khoản cực kỳ thấp, spread rất cao, biến động mạnh và rủi ro lớn.
PHẦN III: CÁC CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH FOREX CỐT LÕI
Để đạt được lợi nhuận bền vững, nhà giao dịch cần xây dựng một chiến lược rõ ràng, phù hợp với phong cách cá nhân và mức độ chịu đựng rủi ro.
| Chiến lược | Khái niệm | Khung thời gian | Đặc điểm & Yêu cầu |
|---|---|---|---|
| 1. Giao Dịch Lướt Sóng (Scalping) | Thực hiện nhiều giao dịch trong thời gian cực ngắn để kiếm lợi nhuận nhỏ từ các biến động giá nhỏ nhất. | M1, M5 (1-5 phút) | Yêu cầu tập trung cao độ, tốc độ khớp lệnh nhanh và spread cực thấp. |
| 2. Giao Dịch Trong Ngày (Day Trading) | Mở và đóng các vị thế giao dịch trong cùng một ngày, không giữ lệnh qua đêm. | M15, M30, H1 (15 phút - 1 giờ) | Tránh rủi ro thị trường qua đêm (Gap). Mục tiêu lợi nhuận lớn hơn Scalping. |
| 3. Giao Dịch Swing (Swing Trading) | Giữ vị thế trong vài ngày hoặc vài tuần để nắm bắt các biến động giá trung hạn. | H4, D1 (4 giờ - 1 ngày) | Kết hợp Phân tích Kỹ thuật và Cơ bản. Ít căng thẳng hơn Day Trading. |
| 4. Giao Dịch Định Vị (Position Trading) | Giữ vị thế dài hạn trong vài tuần, vài tháng, hoặc thậm chí là vài năm. | W1, MN (Tuần, Tháng) | Dựa chủ yếu vào Phân tích Cơ bản (Kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ) và xu hướng dài hạn. |
| 5. Giao Dịch Theo Xu Hướng (Trend Following) | Mở lệnh theo hướng của xu hướng thị trường đang chiếm ưu thế. | Mọi khung thời gian | Nguyên tắc: "Xu hướng là bạn" (The trend is your friend). Sử dụng MA, ADX. |
| 6. Giao Dịch Ngược Xu Hướng (Counter-Trend Trading) | Mở lệnh ngược lại với xu hướng chính, kỳ vọng thị trường sẽ sớm đảo chiều. | Mọi khung thời gian | Rủi ro cao hơn. Sử dụng các chỉ báo dao động (Oscillators) như RSI, Stochastic để xác định vùng quá mua/quá bán. |
⚠️ Cảnh báo rủi ro (Risk Warning)
Thị trường ngoại hối (Forex) là thị trường đòn bẩy cao và chứa đựng rủi ro đáng kể. Bất kỳ chiến lược hay cặp tiền tệ nào được đề cập ở trên đều có thể dẫn đến thua lỗ. Nhà giao dịch cần trang bị kiến thức vững chắc, quản lý rủi ro nghiêm ngặt và chỉ giao dịch với số vốn mà họ có thể chấp nhận mất. Đây không phải là lời khuyên hay khuyến nghị đầu tư.

